Vietnamese Meaning of inamorate
inamorate
Other Vietnamese words related to inamorate
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of inamorate
- inamorata => người yêu
- inamissible => không thể chuyển nhượng
- inamiable => không dễ chịu
- inalterable => không thay đổi được
- inalterability => bất biến
- inalimental => không phải đồ ăn
- inalienably => không thể chuyển nhượng
- inalienableness => Không thể chuyển nhượng
- inalienable => không thể chuyển nhượng
- inalienability => không thể chuyển nhượng
Definitions and Meaning of inamorate in English
inamorate (a.)
Enamored.
FAQs About the word inamorate
Definition not available
Enamored.
No synonyms found.
No antonyms found.
inamorata => người yêu, inamissible => không thể chuyển nhượng, inamiable => không dễ chịu, inalterable => không thay đổi được, inalterability => bất biến,