Vietnamese Meaning of impolarily
không phân cực
Other Vietnamese words related to không phân cực
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impolarily
Definitions and Meaning of impolarily in English
impolarily (adv.)
Alt. of Impolarly
FAQs About the word impolarily
không phân cực
Alt. of Impolarly
No synonyms found.
No antonyms found.
impoisonment => ngộ độc, impoisoner => người đầu độc, implying => ám chỉ, imply => ngụ ý, impluvium => impluvium,