Vietnamese Meaning of impoisoner
người đầu độc
Other Vietnamese words related to người đầu độc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of impoisoner
Definitions and Meaning of impoisoner in English
impoisoner (n.)
A poisoner.
FAQs About the word impoisoner
người đầu độc
A poisoner.
No synonyms found.
No antonyms found.
implying => ám chỉ, imply => ngụ ý, impluvium => impluvium, implunge => nhúng, implumed => trối lông,