FAQs About the word idiot box

Definition not available

an electronic device that receives television signals and displays them on a screen

truyền hình,truyền hình,tivi,hộp,ống,Rạp phim gia đình,Phim video tại nhà,LCD,Plasma,ti vi

No antonyms found.

idiosyncratical => Kỳ lạ, idiosyncratic => Độc đáo, idiosyncrasy => Sự đặc biệt, idiosyncrasies => những đặc điểm riêng biệt, idiorepulsive => ghê tởm,