Vietnamese Meaning of idiot box
idiot box
Other Vietnamese words related to idiot box
Nearest Words of idiot box
- idiothermic => Tự phát nhiệt
- idioticon => từ điển phương ngữ
- iditarod => Iditarod
- iditarod trail => Đường mòn Iditarod
- iditarod trail dog sled race => Cuộc đua xe trượt tuyết chó kéo Iditarod Trail
- idle => lười biếng
- idle pulley => ròng rọc dẫn hướng
- idle talk => Tám vớ vẩn
- idle wheel => Bánh xe chạy không
- idle words => lời nói suông
Definitions and Meaning of idiot box in English
idiot box (n)
an electronic device that receives television signals and displays them on a screen
FAQs About the word idiot box
Definition not available
an electronic device that receives television signals and displays them on a screen
truyền hình,truyền hình,tivi,hộp,ống,Rạp phim gia đình,Phim video tại nhà,LCD,Plasma,ti vi
No antonyms found.
idiosyncratical => Kỳ lạ, idiosyncratic => Độc đáo, idiosyncrasy => Sự đặc biệt, idiosyncrasies => những đặc điểm riêng biệt, idiorepulsive => ghê tởm,