Vietnamese Meaning of hyperthermy
Nhiệt độ cơ thể cao
Other Vietnamese words related to Nhiệt độ cơ thể cao
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperthermy
- hyperthermia => Tăng thân nhiệt
- hyperthermal => tăng nhiệt
- hypertext transfer protocol => Giao thức truyền tải siêu văn bản
- hypertext system => Hệ thống văn bản siêu liên kết
- hypertext mark-up language => Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext markup language => ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext => Siêu văn bản
- hypertensive => tăng huyết áp
- hypertension => Huyết áp cao
- hypertensin => tăng huyết áp
- hyperthetical => giả thuyết
- hyperthyrion => cướp biển
- hyperthyroidism => Cường giáp
- hypertonia => Căng cơ
- hypertonic => Tăng trương
- hypertonicity => Tăng thẩm thấu
- hypertonus => Tăng trương lực cơ
- hypertrophic => tăng sản
- hypertrophic cardiomyopathy => Bệnh cơ tim phì đại
- hypertrophic rosacea => Rosacea tăng sản
Definitions and Meaning of hyperthermy in English
hyperthermy (n)
abnormally high body temperature; sometimes induced (as in treating some forms of cancer)
FAQs About the word hyperthermy
Nhiệt độ cơ thể cao
abnormally high body temperature; sometimes induced (as in treating some forms of cancer)
No synonyms found.
No antonyms found.
hyperthermia => Tăng thân nhiệt, hyperthermal => tăng nhiệt, hypertext transfer protocol => Giao thức truyền tải siêu văn bản, hypertext system => Hệ thống văn bản siêu liên kết, hypertext mark-up language => Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản,