Vietnamese Meaning of hypertext
Siêu văn bản
Other Vietnamese words related to Siêu văn bản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hypertext
- hypertext markup language => ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext mark-up language => Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext system => Hệ thống văn bản siêu liên kết
- hypertext transfer protocol => Giao thức truyền tải siêu văn bản
- hyperthermal => tăng nhiệt
- hyperthermia => Tăng thân nhiệt
- hyperthermy => Nhiệt độ cơ thể cao
- hyperthetical => giả thuyết
- hyperthyrion => cướp biển
- hyperthyroidism => Cường giáp
Definitions and Meaning of hypertext in English
hypertext (n)
machine-readable text that is not sequential but is organized so that related items of information are connected
FAQs About the word hypertext
Siêu văn bản
machine-readable text that is not sequential but is organized so that related items of information are connected
No synonyms found.
No antonyms found.
hypertensive => tăng huyết áp, hypertension => Huyết áp cao, hypertensin => tăng huyết áp, hypersthenic => khỏe mạnh, hypersthene => Hypersthene,