Vietnamese Meaning of hyperstat
Siêu thống kê
Other Vietnamese words related to Siêu thống kê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hyperstat
- hypersplenism => lách to
- hyperspace => Không gian siêu tốc
- hypersomnia => Ngủ nhiều
- hypersensitized => quá mẫn cảm
- hypersensitivity reaction => Phản ứng quá nhạy cảm
- hypersensitivity => Mẫn cảm
- hypersensitive => quá mẫn cảm
- hypersensitised => quá mẫn cảm
- hypersensibility => mẫn cảm
- hypersecretion => Chứng tiết dịch quá nhiều
- hypersthene => Hypersthene
- hypersthenic => khỏe mạnh
- hypertensin => tăng huyết áp
- hypertension => Huyết áp cao
- hypertensive => tăng huyết áp
- hypertext => Siêu văn bản
- hypertext markup language => ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext mark-up language => Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
- hypertext system => Hệ thống văn bản siêu liên kết
- hypertext transfer protocol => Giao thức truyền tải siêu văn bản
Definitions and Meaning of hyperstat in English
hyperstat (n)
vasodilator (trade name Hyperstat) used to treat severe hypertension
FAQs About the word hyperstat
Siêu thống kê
vasodilator (trade name Hyperstat) used to treat severe hypertension
No synonyms found.
No antonyms found.
hypersplenism => lách to, hyperspace => Không gian siêu tốc, hypersomnia => Ngủ nhiều, hypersensitized => quá mẫn cảm, hypersensitivity reaction => Phản ứng quá nhạy cảm,