Vietnamese Meaning of huntingdon elm
huntingdon elm
Other Vietnamese words related to huntingdon elm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of huntingdon elm
- hunting watch => đồng hồ săn bắn
- hunting spider => Nhện săn mồi
- hunting season => mùa săn bắn
- hunting permit => Giấy phép săn bắn
- hunting lodge => Lều săn bắn
- hunting license => Giấy phép săn bắn
- hunting licence => Giấy phép săn bắn
- hunting knife => dao săn
- hunting guide => Hướng dẫn viên săn bắt
- hunting ground => Săn bắn
- huntingdon willow => Cây liễu Huntingdon
- huntington => Huntington
- huntington's chorea => Bệnh Huntington
- huntington's disease => bệnh Huntington
- huntress => Thợ săn
- huntsman => thợ săn
- huntsman's cup => Tách của thợ săn
- huntsman's cups => Cốc của thợ săn
- huntsman's horn => Kèn săn
- huntsman's horns => tù và săn bắn
Definitions and Meaning of huntingdon elm in English
huntingdon elm (n)
erect vigorous hybrid ornamental elm tree
FAQs About the word huntingdon elm
Definition not available
erect vigorous hybrid ornamental elm tree
No synonyms found.
No antonyms found.
hunting watch => đồng hồ săn bắn, hunting spider => Nhện săn mồi, hunting season => mùa săn bắn, hunting permit => Giấy phép săn bắn, hunting lodge => Lều săn bắn,