Vietnamese Meaning of hot-dog
Xúc xích
Other Vietnamese words related to Xúc xích
Nearest Words of hot-dog
- hotdog bun => Bánh mì kẹp xúc xích
- hote => khách sạn
- hotei => Phật Di Lặc
- hotei-chiku => Họtei-chiku
- hotel => khách sạn
- hotel bill => hóa đơn nhà nghỉ khách sạn
- hotel clerk => Nhân viên lễ tân khách sạn
- hotel desk clerk => lễ tân khách sạn
- hotel detective => Thám tử khách sạn
- hotel manager => người quản lý khách sạn
Definitions and Meaning of hot-dog in English
FAQs About the word hot-dog
Xúc xích
hành động,hề,cắt,đùa bỡn,đùa giỡn,con khỉ (xung quanh),khoa trương,Khoe khoang,nụ bạch hoa,Tiếp tục
chà,ồ,ú,than ôi
hotdog => Hotdog, hotcockles => Trốn tìm, hotchpotch => hỗn hợp, hotchpot => hỗn hợp, hotchkiss gun => Súng Hotchkiss,