Vietnamese Meaning of hotei
Phật Di Lặc
Other Vietnamese words related to Phật Di Lặc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hotei
- hotei-chiku => Họtei-chiku
- hotel => khách sạn
- hotel bill => hóa đơn nhà nghỉ khách sạn
- hotel clerk => Nhân viên lễ tân khách sạn
- hotel desk clerk => lễ tân khách sạn
- hotel detective => Thám tử khách sạn
- hotel manager => người quản lý khách sạn
- hotel occupancy => tỷ lệ lấp đầy của khách sạn
- hotel plan => Kế hoạch khách sạn
- hotel room => Phòng khách sạn
Definitions and Meaning of hotei in English
hotei (n)
one of the 7 gods of happiness
FAQs About the word hotei
Phật Di Lặc
one of the 7 gods of happiness
No synonyms found.
No antonyms found.
hote => khách sạn, hotdog bun => Bánh mì kẹp xúc xích, hot-dog => Xúc xích, hotdog => Hotdog, hotcockles => Trốn tìm,