Vietnamese Meaning of horseshow
Triển lãm ngựa
Other Vietnamese words related to Triển lãm ngựa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of horseshow
- horseshoes => Giày ngựa
- horseshoer => thợ rèn móng ngựa
- horseshoeing => đóng móng ngựa
- horseshoe whipsnake => Rắn roi móng ngựa
- horseshoe vetch => móng ngựa
- horseshoe falls => ThácHorseshoe
- horseshoe crab => Tôm hà
- horseshoe bat => Dơi móng ngựa
- horseshoe arch => Cổng vòm hình móng ngựa
- horseshoe => móng ngựa
Definitions and Meaning of horseshow in English
horseshow (n)
a competitive exhibition of horses
FAQs About the word horseshow
Triển lãm ngựa
a competitive exhibition of horses
No synonyms found.
No antonyms found.
horseshoes => Giày ngựa, horseshoer => thợ rèn móng ngựa, horseshoeing => đóng móng ngựa, horseshoe whipsnake => Rắn roi móng ngựa, horseshoe vetch => móng ngựa,