FAQs About the word horseshoe whipsnake

Rắn roi móng ngựa

slender fast-moving Eurasian snake

No synonyms found.

No antonyms found.

horseshoe vetch => móng ngựa, horseshoe falls => ThácHorseshoe, horseshoe crab => Tôm hà, horseshoe bat => Dơi móng ngựa, horseshoe arch => Cổng vòm hình móng ngựa,