FAQs About the word horseshoe falls

ThácHorseshoe

a part of Niagara Falls in Ontario

No synonyms found.

No antonyms found.

horseshoe crab => Tôm hà, horseshoe bat => Dơi móng ngựa, horseshoe arch => Cổng vòm hình móng ngựa, horseshoe => móng ngựa, horseshit => phân ngựa,