Vietnamese Meaning of horselaugh
horselaugh
Other Vietnamese words related to horselaugh
Nearest Words of horselaugh
Definitions and Meaning of horselaugh in English
horselaugh (n)
a loud laugh that sounds like a horse neighing
horselaugh (n.)
A loud, boisterous laugh; a guffaw.
FAQs About the word horselaugh
Definition not available
a loud laugh that sounds like a horse neighingA loud, boisterous laugh; a guffaw.
cười khúc khích,khúc khích,cười,tiếng cười,cười khẩy,Cười sảng khoái,tuyệt,cục cục,khúc khích,nụ cười
khóc,tiếng rên rỉ,tiếng rên rỉ,nức nở,khóc,Mặt,nhíu mày,Thở dài,miệng,Nhăn nhó
horseknop => nút ngựa, horse-jockey => kỵ sĩ, horsehide => Da ngựa, horse-head => đầu ngựa, horsehead => Đầu ngựa,