Vietnamese Meaning of hormone-replacement therapy
Liệu pháp thay thế hormon
Other Vietnamese words related to Liệu pháp thay thế hormon
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hormone-replacement therapy
- hormone replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormone
- hormone => hormone
- hormonal => hoóc môn
- hormogonium => Hormogoni
- horizontally => theo chiều ngang
- horizontality => sự nằm ngang
- horizontal tail => Đuôi ngang
- horizontal surface => Bề mặt nằm ngang
- horizontal stabilizer => Cánh ngang
- horizontal stabiliser => Cánh ổn định ngang
Definitions and Meaning of hormone-replacement therapy in English
FAQs About the word hormone-replacement therapy
Liệu pháp thay thế hormon
No synonyms found.
No antonyms found.
hormone replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormone, hormone => hormone, hormonal => hoóc môn, hormogonium => Hormogoni, horizontally => theo chiều ngang,