Vietnamese Meaning of horizontal stabilizer
Cánh ngang
Other Vietnamese words related to Cánh ngang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of horizontal stabilizer
- horizontal stabiliser => Cánh ổn định ngang
- horizontal section => mặt cắt ngang
- horizontal parallax => Thị sai nằm ngang
- horizontal integration => Tích hợp ngang
- horizontal combination => kết hợp ngang
- horizontal bar => Xà đơn
- horizontal => nằm ngang
- horizon => chân trời
- horehound => bạc hà
- hore => giờ
- horizontal surface => Bề mặt nằm ngang
- horizontal tail => Đuôi ngang
- horizontality => sự nằm ngang
- horizontally => theo chiều ngang
- hormogonium => Hormogoni
- hormonal => hoóc môn
- hormone => hormone
- hormone replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormone
- hormone-replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormon
- horn => còi
Definitions and Meaning of horizontal stabilizer in English
horizontal stabilizer (n)
the horizontal airfoil of an aircraft's tail assembly that is fixed and to which the elevator is hinged
FAQs About the word horizontal stabilizer
Cánh ngang
the horizontal airfoil of an aircraft's tail assembly that is fixed and to which the elevator is hinged
No synonyms found.
No antonyms found.
horizontal stabiliser => Cánh ổn định ngang, horizontal section => mặt cắt ngang, horizontal parallax => Thị sai nằm ngang, horizontal integration => Tích hợp ngang, horizontal combination => kết hợp ngang,