Vietnamese Meaning of hormonal
hoóc môn
Other Vietnamese words related to hoóc môn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hormonal
- hormogonium => Hormogoni
- horizontally => theo chiều ngang
- horizontality => sự nằm ngang
- horizontal tail => Đuôi ngang
- horizontal surface => Bề mặt nằm ngang
- horizontal stabilizer => Cánh ngang
- horizontal stabiliser => Cánh ổn định ngang
- horizontal section => mặt cắt ngang
- horizontal parallax => Thị sai nằm ngang
- horizontal integration => Tích hợp ngang
- hormone => hormone
- hormone replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormone
- hormone-replacement therapy => Liệu pháp thay thế hormon
- horn => còi
- horn button => Nút còi
- horn fly => Ruồi sừng
- horn in => bấm còi
- horn of africa => Sừng Châu Phi
- horn of plenty => sừng lễ vật
- horn poppy => Cây anh túc sừng
Definitions and Meaning of hormonal in English
hormonal (a)
of or relating to or caused by hormones
FAQs About the word hormonal
hoóc môn
of or relating to or caused by hormones
No synonyms found.
No antonyms found.
hormogonium => Hormogoni, horizontally => theo chiều ngang, horizontality => sự nằm ngang, horizontal tail => Đuôi ngang, horizontal surface => Bề mặt nằm ngang,