Vietnamese Meaning of homo sapiens
Người thông minh
Other Vietnamese words related to Người thông minh
Nearest Words of homo sapiens
- homo sapiens neanderthalensis => Homo sapiens neanderthalensis
- homo sapiens sapiens => Người thông minh thông minh
- homo soloensis => Homo soloensis
- homobasidiomycetes => Homobasidiomycetes
- homocategoric => cùng范 trù
- homocentric => đồng tâm
- homocercal => đồng đuôi đuôi
- homocercal fin => Vây đuôi trục ngang
- homocercy => đuôi đối xứng
- homocerebrin => Homocerebrin
Definitions and Meaning of homo sapiens in English
homo sapiens (n)
the only surviving hominid; species to which modern man belongs; bipedal primate having language and ability to make and use complex tools; brain volume at least 1400 cc
FAQs About the word homo sapiens
Người thông minh
the only surviving hominid; species to which modern man belongs; bipedal primate having language and ability to make and use complex tools; brain volume at leas
con người,loài người,Nhân loại,loài người,cá nhân,đàn ông,người,là,cơ thể,sinh vật
No antonyms found.
homo rhodesiensis => Homo rhodesiensis, homo heidelbergensis => Người Heidelberg, homo habilis => Homo habilis, homo erectus => Homo erectus, homo- => đồng tính-,