Vietnamese Meaning of holograph
ảnh ba chiều
Other Vietnamese words related to ảnh ba chiều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of holograph
- hologram => Hologram
- holofernes => Holofernes
- holocrystalline => Toàn tinh thể
- holocryptic => Hoàn toàn mã hóa
- holocephalian => Cá đầu nhọn
- holocephali => Loại cá đầu sụn
- holocephalan => holocephalan
- holocentrus coruscus => Sóc biển
- holocentrus bullisi => Holocentrus bullisi
- holocentrus ascensionis => Cá sóc
- holographic => ảnh ba chiều
- holographical => lưỡng cực
- holography => Toàn ảnh
- holohedral => toàn diện
- holohemihedral => dạng holohemihedral
- holometabola => côn trùng biến thái hoàn toàn
- holometabolic => Biến thái hoàn toàn
- holometabolism => Biến thái toàn bộ
- holometabolous => Côn trùng biến thái toàn phần
- holometaboly => Biến thái toàn phần
Definitions and Meaning of holograph in English
holograph (n)
handwritten book or document
the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography
holograph (n.)
A document, as a letter, deed, or will, wholly in the handwriting of the person from whom it proceeds and whose act it purports to be.
FAQs About the word holograph
ảnh ba chiều
handwritten book or document, the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by hologr
No synonyms found.
No antonyms found.
hologram => Hologram, holofernes => Holofernes, holocrystalline => Toàn tinh thể, holocryptic => Hoàn toàn mã hóa, holocephalian => Cá đầu nhọn,