Vietnamese Meaning of hologram
Hologram
Other Vietnamese words related to Hologram
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hologram
- holofernes => Holofernes
- holocrystalline => Toàn tinh thể
- holocryptic => Hoàn toàn mã hóa
- holocephalian => Cá đầu nhọn
- holocephali => Loại cá đầu sụn
- holocephalan => holocephalan
- holocentrus coruscus => Sóc biển
- holocentrus bullisi => Holocentrus bullisi
- holocentrus ascensionis => Cá sóc
- holocentrus => Cá mó sóc
- holograph => ảnh ba chiều
- holographic => ảnh ba chiều
- holographical => lưỡng cực
- holography => Toàn ảnh
- holohedral => toàn diện
- holohemihedral => dạng holohemihedral
- holometabola => côn trùng biến thái hoàn toàn
- holometabolic => Biến thái hoàn toàn
- holometabolism => Biến thái toàn bộ
- holometabolous => Côn trùng biến thái toàn phần
Definitions and Meaning of hologram in English
hologram (n)
the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography
FAQs About the word hologram
Hologram
the intermediate photograph (or photographic record) that contains information for reproducing a three-dimensional image by holography
No synonyms found.
No antonyms found.
holofernes => Holofernes, holocrystalline => Toàn tinh thể, holocryptic => Hoàn toàn mã hóa, holocephalian => Cá đầu nhọn, holocephali => Loại cá đầu sụn,