Vietnamese Meaning of heterologic
dị loại
Other Vietnamese words related to dị loại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterologic
- heterological => Dị hệ
- heterologous => khác loài
- heterology => Không đồng nhất
- heteromeles => Heteromeles
- heteromeles arbutifolia => Dâu tây Toyon
- heteromera => Côn trùng có đốt khác nhau
- heteromerous => không đồng dạng
- heterometabolic => dị dưỡng
- heterometabolism => Dị dạng chuyển hóa
- heterometabolous => dị hóa khác nhau
Definitions and Meaning of heterologic in English
heterologic (a)
not corresponding in structure or evolutionary origin
FAQs About the word heterologic
dị loại
not corresponding in structure or evolutionary origin
No synonyms found.
No antonyms found.
heterokontophyta => Tảo vàng lục, heterokontae => Tảo vàng, heteroicous => dị hình, heterogynous => dị hợp tử, heterography => Hư từ,