Vietnamese Meaning of heterokontophyta
Tảo vàng lục
Other Vietnamese words related to Tảo vàng lục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterokontophyta
- heterologic => dị loại
- heterological => Dị hệ
- heterologous => khác loài
- heterology => Không đồng nhất
- heteromeles => Heteromeles
- heteromeles arbutifolia => Dâu tây Toyon
- heteromera => Côn trùng có đốt khác nhau
- heteromerous => không đồng dạng
- heterometabolic => dị dưỡng
- heterometabolism => Dị dạng chuyển hóa
Definitions and Meaning of heterokontophyta in English
heterokontophyta (n)
algae having chlorophyll a and usually c, and flagella of unequal lengths; terminology supersedes Chrysophyta in some classifications
FAQs About the word heterokontophyta
Tảo vàng lục
algae having chlorophyll a and usually c, and flagella of unequal lengths; terminology supersedes Chrysophyta in some classifications
No synonyms found.
No antonyms found.
heterokontae => Tảo vàng, heteroicous => dị hình, heterogynous => dị hợp tử, heterography => Hư từ, heterographic => khác hình,