Vietnamese Meaning of heterograft
Dị ghép khác loài
Other Vietnamese words related to Dị ghép khác loài
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heterograft
- heterogony => Dị hình
- heterogonous => không đồng nhất
- heterogeny => tính dị biệt
- heterogenous => dị chất
- heterogenist => Thay đổi
- heterogenetic => không đồng nhất
- heterogenesis => Sự sinh họp dị dạng
- heterogeneousness => tính dị biệt
- heterogeneous => không đồng nhất
- heterogeneity => tính không đồng nhất
Definitions and Meaning of heterograft in English
heterograft (n)
tissue from an animal of one species used as a temporary graft (as in cases of severe burns) on an individual of another species
FAQs About the word heterograft
Dị ghép khác loài
tissue from an animal of one species used as a temporary graft (as in cases of severe burns) on an individual of another species
No synonyms found.
No antonyms found.
heterogony => Dị hình, heterogonous => không đồng nhất, heterogeny => tính dị biệt, heterogenous => dị chất, heterogenist => Thay đổi,