FAQs About the word herbicide

Definition not available

a chemical agent that destroys plants or inhibits their growth

Thuốc diệt nấm,thuốc trừ sâu,Độc tố,độc tố,lời nguyền,lây nhiễm,bệnh,chất diệt khuẩn,Hoạt chất diệt khuẩn,độc hại

phân bón,băng bó,Phân bón,thức ăn cho cây,phân ủ

herbescent => giống cây thảo, herberwe => Nhà trọ, herbert spencer => Herbert Spencer, herbert mclean evans => Herbert McLean Evans, herbert marx => Herbert Marx,