FAQs About the word fungicide

Thuốc diệt nấm

any agent that destroys or prevents the growth of fungiAnything that kills fungi.

chất diệt khuẩn,thuốc trừ sâu,Độc tố,bệnh,Hoạt chất diệt khuẩn,độc hại,độc tố,lời nguyền,ung thư,lây nhiễm

phân bón,băng bó,Phân bón,thức ăn cho cây,phân ủ

fungicidal => thuốc diệt nấm, fungic => Thuốc diệt nấm, fungibles => Có thể hoán đổi, fungible => Có thể thay thế, fungibility => tính thay thế,