Vietnamese Meaning of fungibility
tính thay thế
Other Vietnamese words related to tính thay thế
Nearest Words of fungibility
Definitions and Meaning of fungibility in English
fungibility (n)
the quality of being capable of exchange or interchange
FAQs About the word fungibility
tính thay thế
the quality of being capable of exchange or interchange
có thể đổi được,Có thể thay thế,có thể thay thế được,giao hoán,có thể thay thế,chuyển đổi được
Không thể hoán đổi
fungian => nấm, fungia => Đá sỏi, fungi imperfecti => Nấm không hoàn thiện, fungi => nấm, funge => funge,