Vietnamese Meaning of hemorrhagic fever
Sốt xuất huyết
Other Vietnamese words related to Sốt xuất huyết
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemorrhagic fever
- hemorrhagic cyst => U nang xung huyết
- hemorrhagic => xuất huyết
- hemorrhage => xuất huyết
- hemoprotein => Hemoprotein
- hemopoietic => tạo máu
- hemopoiesis => quá trình tạo máu
- hemophilic => máu khó đông
- hemophiliac => Người mắc bệnh máu khó đông
- hemophilia b => Bệnh máu khó đông B
- hemophilia a => Bệnh máu khó đông type A
- hemorrhagic septicemia => Nhiễm trùng huyết xuất huyết
- hemorrhagic stroke => tai biến não xuất huyết
- hemorrhoid => Búi trĩ
- hemorrhoidal => trĩ
- hemorrhoidal vein => Tĩnh mạch trĩ
- hemorrhoidectomy => Trĩ cắt bỏ
- hemorrhoids => Trĩ
- hemosiderin => hemosiderin
- hemosiderosis => xuất huyết sắt
- hemostasia => cầm máu
Definitions and Meaning of hemorrhagic fever in English
hemorrhagic fever (n)
a group of illnesses caused by a viral infection (usually restricted to a specific geographic area); fever and gastrointestinal symptoms are followed by capillary hemorrhage
FAQs About the word hemorrhagic fever
Sốt xuất huyết
a group of illnesses caused by a viral infection (usually restricted to a specific geographic area); fever and gastrointestinal symptoms are followed by capilla
No synonyms found.
No antonyms found.
hemorrhagic cyst => U nang xung huyết, hemorrhagic => xuất huyết, hemorrhage => xuất huyết, hemoprotein => Hemoprotein, hemopoietic => tạo máu,