Vietnamese Meaning of hemopoiesis
quá trình tạo máu
Other Vietnamese words related to quá trình tạo máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hemopoiesis
- hemophilic => máu khó đông
- hemophiliac => Người mắc bệnh máu khó đông
- hemophilia b => Bệnh máu khó đông B
- hemophilia a => Bệnh máu khó đông type A
- hemophilia => bệnh máu khó đông
- hemophile => Người mắc bệnh máu khó đông
- hemoothorax => tràn máu trong màng phổi
- hemolytic anemia => Thiếu máu tan máu
- hemolytic => tan máu
- hemolysis => Tán huyết
- hemopoietic => tạo máu
- hemoprotein => Hemoprotein
- hemorrhage => xuất huyết
- hemorrhagic => xuất huyết
- hemorrhagic cyst => U nang xung huyết
- hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết
- hemorrhagic septicemia => Nhiễm trùng huyết xuất huyết
- hemorrhagic stroke => tai biến não xuất huyết
- hemorrhoid => Búi trĩ
- hemorrhoidal => trĩ
Definitions and Meaning of hemopoiesis in English
hemopoiesis (n)
the formation of blood cells in the living body (especially in the bone marrow)
FAQs About the word hemopoiesis
quá trình tạo máu
the formation of blood cells in the living body (especially in the bone marrow)
No synonyms found.
No antonyms found.
hemophilic => máu khó đông, hemophiliac => Người mắc bệnh máu khó đông, hemophilia b => Bệnh máu khó đông B, hemophilia a => Bệnh máu khó đông type A, hemophilia => bệnh máu khó đông,