FAQs About the word hemophiliac

Người mắc bệnh máu khó đông

someone who has hemophilia and is subject to uncontrollable bleeding

No synonyms found.

No antonyms found.

hemophilia b => Bệnh máu khó đông B, hemophilia a => Bệnh máu khó đông type A, hemophilia => bệnh máu khó đông, hemophile => Người mắc bệnh máu khó đông, hemoothorax => tràn máu trong màng phổi,