Vietnamese Meaning of helianthus
Hoa hướng dương
Other Vietnamese words related to Hoa hướng dương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of helianthus
- helianthoidea => helianthoideae
- helianthoid => hình như hoa hướng dương
- helianthin => Helianthin
- helianthemum scoparium => Helianthemum scoparium
- helianthemum canadense => Helianthemum canadense
- helianthemum => Hoa hướng dương
- heliamphora => Cây nắp ấm
- heliacally => heliacally
- heliacal => cùng mọc với Mặt trời
- heliac => héliac
- helianthus angustifolius => Hoa hướng dương lá hẹp
- helianthus annuus => Hướng dương
- helianthus giganteus => Hoa hướng dương
- helianthus laetiflorus => Hoa hướng dương helianthus laetiflorus
- helianthus maximilianii => Hoa hướng dương Maximilian
- helianthus petiolaris => Hoa hướng dương
- helianthus tuberosus => Khoai tây Jerusalem
- helical => hình xoắn
- helices => xoắn ốc
- helichrysum => Hoa bất tử
Definitions and Meaning of helianthus in English
helianthus (n)
any plant of the genus Helianthus having large flower heads with dark disk florets and showy yellow rays
FAQs About the word helianthus
Hoa hướng dương
any plant of the genus Helianthus having large flower heads with dark disk florets and showy yellow rays
No synonyms found.
No antonyms found.
helianthoidea => helianthoideae, helianthoid => hình như hoa hướng dương, helianthin => Helianthin, helianthemum scoparium => Helianthemum scoparium, helianthemum canadense => Helianthemum canadense,