Vietnamese Meaning of heliacally
heliacally
Other Vietnamese words related to heliacally
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of heliacally
- heliacal => cùng mọc với Mặt trời
- heliac => héliac
- heleodytes => Heleodytes
- helenium puberulum => Helenium puberulum
- helenium hoopesii => Hoa cúc ngô Helena hoopesii
- helenium autumnale => Cây hắt hơi mùa thu
- helenium => Sâu nhuộm
- helenin => Helenin
- helena => Helena
- helen wills moody => Helen Wills Moody
- heliamphora => Cây nắp ấm
- helianthemum => Hoa hướng dương
- helianthemum canadense => Helianthemum canadense
- helianthemum scoparium => Helianthemum scoparium
- helianthin => Helianthin
- helianthoid => hình như hoa hướng dương
- helianthoidea => helianthoideae
- helianthus => Hoa hướng dương
- helianthus angustifolius => Hoa hướng dương lá hẹp
- helianthus annuus => Hướng dương
Definitions and Meaning of heliacally in English
heliacally (adv.)
In a heliacal manner.
FAQs About the word heliacally
heliacally
In a heliacal manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
heliacal => cùng mọc với Mặt trời, heliac => héliac, heleodytes => Heleodytes, helenium puberulum => Helenium puberulum, helenium hoopesii => Hoa cúc ngô Helena hoopesii,