Vietnamese Meaning of helianthemum scoparium
Helianthemum scoparium
Other Vietnamese words related to Helianthemum scoparium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of helianthemum scoparium
- helianthemum canadense => Helianthemum canadense
- helianthemum => Hoa hướng dương
- heliamphora => Cây nắp ấm
- heliacally => heliacally
- heliacal => cùng mọc với Mặt trời
- heliac => héliac
- heleodytes => Heleodytes
- helenium puberulum => Helenium puberulum
- helenium hoopesii => Hoa cúc ngô Helena hoopesii
- helenium autumnale => Cây hắt hơi mùa thu
- helianthin => Helianthin
- helianthoid => hình như hoa hướng dương
- helianthoidea => helianthoideae
- helianthus => Hoa hướng dương
- helianthus angustifolius => Hoa hướng dương lá hẹp
- helianthus annuus => Hướng dương
- helianthus giganteus => Hoa hướng dương
- helianthus laetiflorus => Hoa hướng dương helianthus laetiflorus
- helianthus maximilianii => Hoa hướng dương Maximilian
- helianthus petiolaris => Hoa hướng dương
Definitions and Meaning of helianthemum scoparium in English
helianthemum scoparium (n)
woody yellow-flowered perennial of southeastern United States
FAQs About the word helianthemum scoparium
Helianthemum scoparium
woody yellow-flowered perennial of southeastern United States
No synonyms found.
No antonyms found.
helianthemum canadense => Helianthemum canadense, helianthemum => Hoa hướng dương, heliamphora => Cây nắp ấm, heliacally => heliacally, heliacal => cùng mọc với Mặt trời,