Vietnamese Meaning of harped
đàn hạc
Other Vietnamese words related to đàn hạc
Nearest Words of harped
Definitions and Meaning of harped in English
harped (imp. & p. p.)
of Harp
FAQs About the word harped
đàn hạc
of Harp
tập trung vào,nhấn mạnh,trả (lên),điểm (lên),trọng âm,căng thẳng,nhấn mạnh,gạch dưới,gạch chân
phớt lờ,quên,bỏ qua,đi qua,nhẹ,cầu vượt,lẩm bẩm
harpagon => Harpagon, harpa => Đàn hạc, harp seal => harp seal, harp => hạc cầm, harold w. kroto => Harold W. Kroto,