FAQs About the word haemorrhoid

Trĩ

venous swelling external or internal to the anal sphincter

No synonyms found.

No antonyms found.

haemorrhagic stroke => Đột quỵ xuất huyết, haemorrhagic fever => Sốt xuất huyết, haemorrhagic => mất máu, haemorrhage => xuất huyết, haemoptysis => ho ra máu,