Vietnamese Meaning of haemoproteid
Hemoglobin
Other Vietnamese words related to Hemoglobin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haemoproteid
- haemopoietic => tạo máu
- haemopoiesis => tạo máu
- haemoplastic => gây chảy máu
- haemophilic => bệnh máu khó đông
- haemophiliac => Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông
- haemophilia b => Bệnh máu khó đông B
- haemophilia a => bệnh máu khó đông A
- haemophilia => bệnh máu khó đông
- haemophile => hemôphillia
- haemony => Hemerocalle
Definitions and Meaning of haemoproteid in English
haemoproteid (n)
related to malaria parasite and having a phase in the viscera of various birds
FAQs About the word haemoproteid
Hemoglobin
related to malaria parasite and having a phase in the viscera of various birds
No synonyms found.
No antonyms found.
haemopoietic => tạo máu, haemopoiesis => tạo máu, haemoplastic => gây chảy máu, haemophilic => bệnh máu khó đông, haemophiliac => Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông,