FAQs About the word haemoproteid

Hemoglobin

related to malaria parasite and having a phase in the viscera of various birds

No synonyms found.

No antonyms found.

haemopoietic => tạo máu, haemopoiesis => tạo máu, haemoplastic => gây chảy máu, haemophilic => bệnh máu khó đông, haemophiliac => Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông,