Vietnamese Meaning of haemophilic
bệnh máu khó đông
Other Vietnamese words related to bệnh máu khó đông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haemophilic
- haemophiliac => Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông
- haemophilia b => Bệnh máu khó đông B
- haemophilia a => bệnh máu khó đông A
- haemophilia => bệnh máu khó đông
- haemophile => hemôphillia
- haemony => Hemerocalle
- haemometer => Huyết sắc ký
- haemomanometer => Huyết áp kế
- haemolytic anaemia => Thiếu máu tan máu
- haemolytic => dung huyết
Definitions and Meaning of haemophilic in English
haemophilic (a)
relating to or having hemophilia
FAQs About the word haemophilic
bệnh máu khó đông
relating to or having hemophilia
No synonyms found.
No antonyms found.
haemophiliac => Bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông, haemophilia b => Bệnh máu khó đông B, haemophilia a => bệnh máu khó đông A, haemophilia => bệnh máu khó đông, haemophile => hemôphillia,