Vietnamese Meaning of haemostat
Thuốc cầm máu
Other Vietnamese words related to Thuốc cầm máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haemostat
- haemostatic => cầm máu
- haemotachometer => Máy đo tốc độ máu
- haemotachometry => máy đo tốc độ lưu lượng máu
- haemothorax => Tràn máu màng phổi
- haemulidae => Cá hồng
- haemulon => Haemulon
- haemulon album => Cá mú trắng
- haemulon aurolineatum => haemulon aurolineatum
- haemulon macrostomum => Haemulon macrostomum
- haemulon parra => Haemulon parra
Definitions and Meaning of haemostat in English
haemostat (n)
a surgical instrument that stops bleeding by clamping the blood vessel
FAQs About the word haemostat
Thuốc cầm máu
a surgical instrument that stops bleeding by clamping the blood vessel
No synonyms found.
No antonyms found.
haemostasis => Chảy máu cầm máu, haemostasia => cầm máu, haemosporidian => Nang máu, haemosporidia => haemosporidia, haemosiderosis => bệnh thừa sắt trong mô,