Vietnamese Meaning of haemadromometry
Đo tốc độ lưu thông máu
Other Vietnamese words related to Đo tốc độ lưu thông máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haemadromometry
- haemadynameter => máy đo động lực máu
- haemadynamics => huyết động học
- haemadynamometer => máy đo huyết động lực
- haemagglutinate => Ngưng kết hồng cầu
- haemagglutination => Kết tụ hồng cầu
- haemal => Hemal
- haemal arch => Cung đốt sống
- haemangioma => U máu
- haemanthus => Haemanthus
- haemanthus coccineus => hoa loa kèn đỏ
Definitions and Meaning of haemadromometry in English
haemadromometry (n.)
Same as Hemadrometry.
FAQs About the word haemadromometry
Đo tốc độ lưu thông máu
Same as Hemadrometry.
No synonyms found.
No antonyms found.
haemadromograph => Máy đo huyết áp, haemadrometry => Huyết động học, haemadrometer => Thiết bị đếm tế bào máu, haemadremometer => Máy đo lưu lượng máu, haemacytometer => Máy đếm tế bào máu,