Vietnamese Meaning of haemacytometer
Máy đếm tế bào máu
Other Vietnamese words related to Máy đếm tế bào máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of haemacytometer
- haemadremometer => Máy đo lưu lượng máu
- haemadrometer => Thiết bị đếm tế bào máu
- haemadrometry => Huyết động học
- haemadromograph => Máy đo huyết áp
- haemadromometry => Đo tốc độ lưu thông máu
- haemadynameter => máy đo động lực máu
- haemadynamics => huyết động học
- haemadynamometer => máy đo huyết động lực
- haemagglutinate => Ngưng kết hồng cầu
- haemagglutination => Kết tụ hồng cầu
Definitions and Meaning of haemacytometer in English
haemacytometer (n.)
An apparatus for determining the number of corpuscles in a given quantity of blood.
FAQs About the word haemacytometer
Máy đếm tế bào máu
An apparatus for determining the number of corpuscles in a given quantity of blood.
No synonyms found.
No antonyms found.
haemacyanin => hemosyanin, haemachrome => Hemochrom, haema- => huyết- (huyet-), haem => hem, haeckel => Haeckel,