FAQs About the word haemanthus

Haemanthus

genus of African deciduous or evergreen bulbous herbs: blood lilies

No synonyms found.

No antonyms found.

haemangioma => U máu, haemal arch => Cung đốt sống, haemal => Hemal, haemagglutination => Kết tụ hồng cầu, haemagglutinate => Ngưng kết hồng cầu,