FAQs About the word gunshot

Definition not available

the act of shooting a gunAct of firing a gun; a shot., The distance to which shot can be thrown from a gun, so as to be effective; the reach or range of a gun.,

đạn dược,đạn,đạn đại bác,nón lưỡi trai,hộp mực,Đùm-đùm,chì,Tải,tên lửa,nhạc pop

trống

gunrunner => kẻ buôn lậu súng, gunroom => phòng súng, gunpowder plot => Âm mưu thuốc súng, gunplay => đấu súng., gunocracy => Chế độ độc tài súng,