Vietnamese Meaning of ammunition
đạn dược
Other Vietnamese words related to đạn dược
Nearest Words of ammunition
- ammotragus lervia => Cừu Barbary
- ammotragus => Cừu Barbary
- ammonoid => động vật chân đầu
- ammoniuria => niệu amoni
- ammonium nitrate => amoni nitrat
- ammonium ion => ion amoni
- ammonium hydroxide => Amoni hydroxide
- ammonium chloride => Amoni clorua
- ammonium carbonate => Amoni cacbonat
- ammonium carbamate => Amoni cacbamat
- ammunition chest => hộp đạn dược
- ammunitioned => Đã trang bị đạn dược
- ammunitioning => Cấp đạn dược
- amnesia => mất trí nhớ
- amnesiac => mất trí nhớ
- amnesic => mất trí nhớ
- amnesic aphasia => Mất ngôn ngữ do mất trí
- amnestic => mất trí nhớ
- amnestic aphasia => mất ngôn ngữ do mất trí nhớ
- amnestied => được ân xá
Definitions and Meaning of ammunition in English
ammunition (n)
projectiles to be fired from a gun
any nuclear or chemical or biological material that can be used as a weapon of mass destruction
information that can be used to attack or defend a claim or argument or viewpoint
ammunition (n.)
Military stores, or provisions of all kinds for attack or defense.
Articles used in charging firearms and ordnance of all kinds; as powder, balls, shot, shells, percussion caps, rockets, etc.
Any stock of missiles, literal or figurative.
ammunition (v. t.)
To provide with ammunition.
FAQs About the word ammunition
đạn dược
projectiles to be fired from a gun, any nuclear or chemical or biological material that can be used as a weapon of mass destruction, information that can be use
phòng thủ,Bảo vệ,sự bảo vệ,khiên,tường,Vũ trang,Giáp,Vệ binh,màn hình,Bảo mật
sự xâm lược,vi phạm,tội phạm,xúc phạm
ammotragus lervia => Cừu Barbary, ammotragus => Cừu Barbary, ammonoid => động vật chân đầu, ammoniuria => niệu amoni, ammonium nitrate => amoni nitrat,