FAQs About the word gunfire

Definition not available

the act of shooting a gun

No synonyms found.

No antonyms found.

gundelet => Thuyền nhỏ gon-đô-la, guncotton => Bông súng, gunboat diplomacy => Ngoại giao pháo hạm, gunboat => Tàu pháo, gunarchy => chế độ súng đạn,