FAQs About the word guarantees

cam kết

of Guarantee

đảm bảo,trái phiếu,chứng nhận,bảo đảm,chứng nhận,hợp đồng,khăng khăng,đảm bảo,lời hứa,quy định

làm yếu đi,làm yếu,làm suy yếu

guaranteeing => đảm bảo, guaranteed => được đảm bảo, guarantee => sự đảm bảo, guaranine => guaranin, guaranies => guarani,