FAQs About the word groundspeed

Tốc độ mặt đất

the speed of an aircraft relative to the ground

No synonyms found.

No antonyms found.

groundsman => người bảo trì sân, groundskeeper => người trông coi sân, groundsill => Ngưỡng cửa, groundsheet => Tấm lót sàn, ground-shaker => động đất,