FAQs About the word groundsheet

Tấm lót sàn

a waterproofed piece of cloth spread on the ground (as under a tent) to protect from moisture

No synonyms found.

No antonyms found.

ground-shaker => động đất, ground-service crew => phi hành đoàn mặt đất, groundsel tree => Cúc senecio, groundsel bush => cây kế sữa, groundsel => Thổ phục linh,