Vietnamese Meaning of grand duchess
Công tước phu nhân
Other Vietnamese words related to Công tước phu nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand duchess
- grand duchy => Đại công quốc
- grand duchy of luxembourg => Đại công quốc Luxembourg
- grand duke => đại công tước
- grand fir => Linh sam lớn
- grand guignol => Grand Guignol
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand island => Grand Island
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
- grand lama => Grand Lama
- grand larceny => trộm cắp tài sản
Definitions and Meaning of grand duchess in English
grand duchess (n)
the wife of a grand duke or a woman holding that rank in her own right
FAQs About the word grand duchess
Công tước phu nhân
the wife of a grand duke or a woman holding that rank in her own right
No synonyms found.
No antonyms found.
grand dragon => Rồng lớn, grand circle => Đường tròn lớn, grand canyon state => Tiểu bang Grand Canyon, grand canyon national park => Vườn quốc gia Grand Canyon, grand canyon => Hẻm núi Lớn,