Vietnamese Meaning of grand circle
Đường tròn lớn
Other Vietnamese words related to Đường tròn lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of grand circle
- grand dragon => Rồng lớn
- grand duchess => Công tước phu nhân
- grand duchy => Đại công quốc
- grand duchy of luxembourg => Đại công quốc Luxembourg
- grand duke => đại công tước
- grand fir => Linh sam lớn
- grand guignol => Grand Guignol
- grand inquisitor => Đại thẩm vấn quan
- grand island => Grand Island
- grand jury => Bồi thẩm đoàn lớn
Definitions and Meaning of grand circle in English
grand circle (n)
a gymnastic exercise performed on the horizontal bar by swinging around it with the body fully extended
FAQs About the word grand circle
Đường tròn lớn
a gymnastic exercise performed on the horizontal bar by swinging around it with the body fully extended
No synonyms found.
No antonyms found.
grand canyon state => Tiểu bang Grand Canyon, grand canyon national park => Vườn quốc gia Grand Canyon, grand canyon => Hẻm núi Lớn, grand canal => Kênh đào lớn, grand => Vĩ đại,