Vietnamese Meaning of graduating class
Lớp tốt nghiệp
Other Vietnamese words related to Lớp tốt nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of graduating class
- graduating => Sinh viên sắp tốt nghiệp
- graduateship => Thạc sĩ
- graduated tax => Thuế theo cấp bậc
- graduated table => Bảng thang
- graduated cylinder => Xy lanh định mức
- graduated => Tốt nghiệp
- graduate student => Sinh viên sau đại học
- graduate school => Trường sau đại học
- graduate nurse => y tá tốt nghiệp
- graduate => Người tốt nghiệp
- graduation => tốt nghiệp
- graduation exercise => Bài tập tốt nghiệp
- graduator => thước đo góc
- gradus => Độ
- graecophile => người ưa thích văn hóa Hy Lạp
- graecophilic => Yêu Hy Lạp
- graeco-roman => Hy Lạp - La Mã
- graeco-roman deity => Vị thần Hy Lạp-La Mã
- graf => tranh tường
- graf zeppelin => Graf Zeppelin
Definitions and Meaning of graduating class in English
graduating class (n)
the body of students who graduate together this year
FAQs About the word graduating class
Lớp tốt nghiệp
the body of students who graduate together this year
No synonyms found.
No antonyms found.
graduating => Sinh viên sắp tốt nghiệp, graduateship => Thạc sĩ, graduated tax => Thuế theo cấp bậc, graduated table => Bảng thang, graduated cylinder => Xy lanh định mức,