Vietnamese Meaning of graduated tax
Thuế theo cấp bậc
Other Vietnamese words related to Thuế theo cấp bậc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of graduated tax
- graduated table => Bảng thang
- graduated cylinder => Xy lanh định mức
- graduated => Tốt nghiệp
- graduate student => Sinh viên sau đại học
- graduate school => Trường sau đại học
- graduate nurse => y tá tốt nghiệp
- graduate => Người tốt nghiệp
- gradualness => dần dần
- gradually => dần dần
- graduality => tính dần dần
- graduateship => Thạc sĩ
- graduating => Sinh viên sắp tốt nghiệp
- graduating class => Lớp tốt nghiệp
- graduation => tốt nghiệp
- graduation exercise => Bài tập tốt nghiệp
- graduator => thước đo góc
- gradus => Độ
- graecophile => người ưa thích văn hóa Hy Lạp
- graecophilic => Yêu Hy Lạp
- graeco-roman => Hy Lạp - La Mã
Definitions and Meaning of graduated tax in English
graduated tax (n)
any tax in which the rate increases as the amount subject to taxation increases
FAQs About the word graduated tax
Thuế theo cấp bậc
any tax in which the rate increases as the amount subject to taxation increases
No synonyms found.
No antonyms found.
graduated table => Bảng thang, graduated cylinder => Xy lanh định mức, graduated => Tốt nghiệp, graduate student => Sinh viên sau đại học, graduate school => Trường sau đại học,